Thứ Ba, 28 tháng 2, 2017

D669A B649A 2SD669A 2SB649A TO126 NPN PNP Transistor 1.5A 160V

Tên hàng: D669A B649A 2SD669A 2SB649A TO126 NPN PNP Transistor 1.5A 160V


Tên hàng: D669A B649A 2SD669A 2SB649A TO126 NPN PNP Transistor 1.5A 160V

Tên hàng: D669A B649A 2SD669A 2SB649A TO126 NPN PNP Transistor 1.5A 160V



D669A B649A 2SD669A 2SB649A TO126 NPN PNP Transistor 1.5A 160V

ICE2PCS01 2PCS01 DIP8 IC Nguồn Switching

Tên hàng: ICE2PCS01 2PCS01 DIP8 IC Nguồn Switching;


Mã: ICE2PCS01;


kiểu chân: cắm DIP-8;


Hàng tương đương: ICE2PCS01, ICE2PCS01G;


Dùng cho: vật tư bếp từ;


Mã kho: ICE2PCS01_nzi


Tên hàng: ICE2PCS01 2PCS01 DIP8 IC Nguồn Switching; Mã: ICE2PCS01; kiểu chân: cắm DIP-8; Hàng tương đương: ICE2PCS01, ICE2PCS01G; Dùng cho: vật tư bếp từ; Mã kho: ICE2PCS01_nzi

Tên hàng: ICE2PCS01 2PCS01 DIP8 IC Nguồn Switching;
Mã: ICE2PCS01;
kiểu chân: cắm DIP-8;
Hàng tương đương: ICE2PCS01, ICE2PCS01G;
Dùng cho: vật tư bếp từ;
Mã kho: ICE2PCS01_nzi



ICE2PCS01 2PCS01 DIP8 IC Nguồn Switching

MC44608P40 44608P40 DIP8 IC nguồn

Tên hàng: MC44608P40 44608P40 DIP8 IC nguồn;


Mã: 44608P40;


Kiểu chân: cắm DIP-8;


Dùng cho: vật tư màn hình


Tên hàng: MC44608P40 44608P40 DIP8 IC nguồn; Mã: 44608P40; Kiểu chân: cắm DIP-8; Dùng cho: vật tư màn hình

Tên hàng: MC44608P40 44608P40 DIP8 IC nguồn;
Mã: 44608P40;
Kiểu chân: cắm DIP-8;
Dùng cho: vật tư màn hình



MC44608P40 44608P40 DIP8 IC nguồn

SLA7026M IC Driver 2-Phase Stepper Motor Unipolar Driver (TM)

Tên hàng: SLA7026M IC Driver 2-Phase Stepper Motor Unipolar Driver (TM);


Mã: SLA7026M_OLD;


Kiểu chân: cắm;


Thương hiệu: San Ken;


Xuất xứ: Tháo máy;


Dùng cho: vật tư steper driver;


Hàng tương đương: SLA7024M, SLA7026M, SMA7029M


Tên hàng: SLA7026M IC Driver 2-Phase Stepper Motor Unipolar Driver (TM); Mã: SLA7026M_OLD; Kiểu chân: cắm; Thương hiệu: San Ken; Xuất xứ: Tháo máy; Dùng cho: vật tư steper driver; Hàng tương đương: SLA7024M, SLA7026M, SMA7029M

Tên hàng: SLA7026M IC Driver 2-Phase Stepper Motor Unipolar Driver (TM);
Mã: SLA7026M_OLD;
Kiểu chân: cắm;
Thương hiệu: San Ken;
Xuất xứ: Tháo máy;
Dùng cho: vật tư steper driver;
Hàng tương đương: SLA7024M, SLA7026M, SMA7029M


 



SLA7026M IC Driver 2-Phase Stepper Motor Unipolar Driver (TM)

G15N60RUFD SGP15N60 SGW15N60 G15N60 15N60 TO3P IGBT 15A 600V

Tên hàng: G15N60RUFD SGP15N60 SGW15N60 G15N60 15N60 TO3P IGBT 15A 600V;


Mã: G15N60;


Kiểu chân: cắm TO-3P;


Thươn hiệu: Failchild;


Dùng cho: vật tư biến tần


Tên hàng: G15N60RUFD SGP15N60 SGW15N60 G15N60 15N60 TO3P IGBT 15A 600V; Mã: G15N60; Kiểu chân: cắm TO-3P; Thươn hiệu: Failchild; Dùng cho: vật tư biến tần

Tên hàng: G15N60RUFD SGP15N60 SGW15N60 G15N60 15N60 TO3P IGBT 15A 600V;
Mã: G15N60;
Kiểu chân: cắm TO-3P;
Thươn hiệu: Failchild;
Dùng cho: vật tư biến tần



G15N60RUFD SGP15N60 SGW15N60 G15N60 15N60 TO3P IGBT 15A 600V

IR2151 DIP8 IC Driver, HALF-BRIDGE DRIVER

Tên hàng: IR2151 DIP8 IC Driver, HALF-BRIDGE DRIVER;


Mã: IR2151;


Kiểu chân: cắm DIP-8;


Thương hiệu: IR;


Xuất xứ: chính hãng;


Hàng tương đương: IR2153 IR21531


Tên hàng: IR2151 DIP8 IC Driver, HALF-BRIDGE DRIVER; Mã: IR2151; Kiểu chân: cắm DIP-8; Thương hiệu: IR; Xuất xứ: chính hãng; Hàng tương đương: IR2153 IR21531

Tên hàng: IR2151 DIP8 IC Driver, HALF-BRIDGE DRIVER;
Mã: IR2151;
Kiểu chân: cắm DIP-8;
Thương hiệu: IR;
Xuất xứ: chính hãng;
Hàng tương đương: IR2153 IR21531



IR2151 DIP8 IC Driver, HALF-BRIDGE DRIVER

AO4606 4606 SOP8 P&N Dual MOSFET 6.5A 30V

Tên hàng: AO4606 4606 SOP8 P&N Dual MOSFET 6.5A 30V;


Mã: AO4606;


Kiểu chân: dán SOP-8;


Tên hàng: AO4606 4606 SOP8 P&N Dual MOSFET 6.5A 30V; Mã: AO4606; Kiểu chân: dán SOP-8;

Tên hàng: AO4606 4606 SOP8 P&N Dual MOSFET 6.5A 30V;
Mã: AO4606;
Kiểu chân: dán SOP-8;



AO4606 4606 SOP8 P&N Dual MOSFET 6.5A 30V

RM065-504 500K

Tên hàng: RM065-504 500K


Tên hàng: RM065-504 500K

Tên hàng: RM065-504 500K



RM065-504 500K

RM065-502 5K

Tên hàng: RM065-502 5K


Tên hàng: RM065-502 5K

Tên hàng: RM065-502 5K



RM065-502 5K

RM065-203(20K)

Tên hàng: RM065-203(20K)


Tên hàng: RM065-203(20K)

Tên hàng: RM065-203(20K)



RM065-203(20K)

RM065-103 10K

Tên hàng: RM065-103 10K


Tên hàng: RM065-103 10K

Tên hàng: RM065-103 10K



RM065-103 10K

0.1UF (104) 50V tụ gốm

Tên hàng: 0.1UF (104) 50V tụ gốm


Tên hàng: 0.1UF (104) 50V tụ gốm

Tên hàng: 0.1UF (104) 50V tụ gốm



0.1UF (104) 50V tụ gốm

ZMM5V1 1206 1/2W Diode zener 5.1V 0.5W

Tên hàng: ZMM5V1 1206 1/2W Diode zener 5.1V 0.5W


Tên hàng: ZMM5V1 1206 1/2W Diode zener 5.1V 0.5W

Tên hàng: ZMM5V1 1206 1/2W Diode zener 5.1V 0.5W



ZMM5V1 1206 1/2W Diode zener 5.1V 0.5W

IRF830 TO-220 IRF830PBF N

Tên hàng: IRF830 TO-220 IRF830PBF N


Tên hàng: IRF830 TO-220 IRF830PBF N

Tên hàng: IRF830 TO-220 IRF830PBF N



IRF830 TO-220 IRF830PBF N

CD4011BM SOP14 IC Chức năng

Tên hàng: CD4011BM SOP14 IC Chức năng


Tên hàng: CD4011BM SOP14 IC Chức năng

Tên hàng: CD4011BM SOP14 IC Chức năng



CD4011BM SOP14 IC Chức năng

102 50V 102PF 102K 1nF 0.001UF

Tên hàng: 102 50V 102PF 102K 1nF 0.001UF


Tên hàng: 102 50V 102PF 102K 1nF 0.001UF

Tên hàng: 102 50V 102PF 102K 1nF 0.001UF



102 50V 102PF 102K 1nF 0.001UF

ZMM3V3 1206 1/2W Diode zener 3.3V 0.5W

Tên hàng: ZMM3V3 1206 1/2W Diode zener 3.3V 0.5W


Tên hàng: ZMM3V3 1206 1/2W Diode zener 3.3V 0.5W

Tên hàng: ZMM3V3 1206 1/2W Diode zener 3.3V 0.5W



ZMM3V3 1206 1/2W Diode zener 3.3V 0.5W

LM335Z LM335 TO92

Tên hàng: LM335Z LM335 TO92


Tên hàng: LM335Z LM335 TO92

Tên hàng: LM335Z LM335 TO92



LM335Z LM335 TO92

BTA16-800B BTA16 16A/800V TO-220

Tên hàng: BTA16-800B BTA16 16A/800V TO-220


Tên hàng: BTA16-800B BTA16 16A/800V TO-220

Tên hàng: BTA16-800B BTA16 16A/800V TO-220



BTA16-800B BTA16 16A/800V TO-220

H11C2 DIP-6

Tên hàng: H11C2 DIP-6


Tên hàng: H11C2 DIP-6

Tên hàng: H11C2 DIP-6



H11C2 DIP-6

MOC3080 DIP-6

Tên hàng: MOC3080 DIP-6


Tên hàng: MOC3080 DIP-6

Tên hàng: MOC3080 DIP-6



MOC3080 DIP-6

MOC3080

Tên hàng: MOC3080


Tên hàng: MOC3080

Tên hàng: MOC3080



MOC3080

TLP620-1 P620 SOP4 Photo-Transistor opto photocoupler;

Tên hàng: TLP620-1 P620 SOP4 Photo-Transistor opto photocoupler;


Mã: P620_SOP4;


Kiểu chân: dán SOP-4;


Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo;


Phân nhóm: OPTO


Tên hàng: TLP620-1 P620 SOP4 Photo-Transistor opto photocoupler; Mã: P620_SOP4; Kiểu chân: dán SOP-4; Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo; Phân nhóm: OPTO

Tên hàng: TLP620-1 P620 SOP4 Photo-Transistor opto photocoupler;
Mã: P620_SOP4;
Kiểu chân: dán SOP-4;
Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo;
Phân nhóm: OPTO



TLP620-1 P620 SOP4 Photo-Transistor opto photocoupler;

GT50N322 IGBT

Tên hàng: GT50N322 IGBT


Tên hàng: GT50N322 IGBT

Tên hàng: GT50N322 IGBT



GT50N322 IGBT

K15T1202

Tên hàng: K15T1202


Tên hàng: K15T1202

Tên hàng: K15T1202



K15T1202

FGH40N60 FGH40N60SFD 40N60 IGBT 40A 600V TO-247 (TM);

Tên hàng: FGH40N60 FGH40N60SFD 40N60 IGBT 40A 600V TO-247 (TM);


Mã: FGH40N60_OLD;


Kiểu chân: cắm TO-247;


Hãng sx: F;


Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư bếp tử, vật tư servo; vật tư máy hàn


Tên hàng: FGH40N60 FGH40N60SFD 40N60 IGBT 40A 600V TO-247 (TM); Mã: FGH40N60_OLD; Kiểu chân: cắm TO-247; Hãng sx: F; Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư bếp tử, vật tư servo; vật tư máy hàn

Tên hàng: FGH40N60 FGH40N60SFD 40N60 IGBT 40A 600V TO-247 (TM);
Mã: FGH40N60_OLD;
Kiểu chân: cắm TO-247;
Hãng sx: F;
Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư bếp tử, vật tư servo; vật tư máy hàn



FGH40N60 FGH40N60SFD 40N60 IGBT 40A 600V TO-247 (TM);

MKP-X2 0.33uF 1200V Tụ bếp từ 0.33uF 1200V 0.33uF;

Tên hàng:MKP-X2 0.33uF 1200V Tụ bếp từ 0.33uF 1200V 0.33uF;


Mã: MKP-X2_0.33uF1200V;


Dùng cho: vật tư bếp từ;


Hàng tương đương: MKPH SH 0.33uF J 630V, 0.33uF J MKP-X2 275VACMKP-X2 0.33uF 275VAC 400V DC Tụ bếp từ 0.33uF 275VAC 0.33uF;


Mã: MKP-X2_0.33uF275VAC;


Dùng cho: vật tư bếp từ;


Hàng tương đương:tụ 0.33uF, tụ bếp, tụ bếp từ, tụ lọc bếp từ, linh kiện bếp từ, linh kiện điện tử, bán linh kiện bếp từ, tụ MKPH SH 4uF J 630V, 0.33UF 275VAC 400VDC, 0.33uF J 400V 275V MKP-X2;


Phân nhóm: Tụ MKP-X2, Tụ bếp từ


Tên hàng:MKP-X2 0.33uF 1200V Tụ bếp từ 0.33uF 1200V 0.33uF; Mã: MKP-X2_0.33uF1200V; Dùng cho: vật tư bếp từ; Hàng tương đương: MKPH SH 0.33uF J 630V, 0.33uF J MKP-X2 275VACMKP-X2 0.33uF 275VAC 400V DC Tụ bếp từ 0.33uF 275VAC 0.33uF; Mã: MKP-X2_0.33uF275VAC; Dùng cho: vật tư bếp từ; Hàng tương đương:tụ 0.33uF, tụ bếp, tụ bếp từ, tụ lọc bếp từ, linh kiện bếp từ, linh kiện điện tử, bán linh kiện bếp từ, tụ MKPH SH 4uF J 630V, 0.33UF 275VAC 400VDC, 0.33uF J 400V 275V MKP-X2; Phân nhóm: Tụ MKP-X2, Tụ bếp từ

Tên hàng:MKP-X2 0.33uF 1200V Tụ bếp từ 0.33uF 1200V 0.33uF;
Mã: MKP-X2_0.33uF1200V;
Dùng cho: vật tư bếp từ;
Hàng tương đương: MKPH SH 0.33uF J 630V, 0.33uF J MKP-X2 275VACMKP-X2 0.33uF 275VAC 400V DC Tụ bếp từ 0.33uF 275VAC 0.33uF;
Mã: MKP-X2_0.33uF275VAC;
Dùng cho: vật tư bếp từ;
Hàng tương đương:tụ 0.33uF, tụ bếp, tụ bếp từ, tụ lọc bếp từ, linh kiện bếp từ, linh kiện điện tử, bán linh kiện bếp từ, tụ MKPH SH 4uF J 630V, 0.33UF 275VAC 400VDC, 0.33uF J 400V 275V MKP-X2;
Phân nhóm: Tụ MKP-X2, Tụ bếp từ



MKP-X2 0.33uF 1200V Tụ bếp từ 0.33uF 1200V 0.33uF;

KBPC5010 Cầu chỉnh lưu 50A/1000V;

Tên hàng: KBPC5010 Cầu chỉnh lưu 50A/1000V;


Tag: cầu đi ốt 50A/1000V, cầu diode 50A/1000V, chỉnh lưu cầu 50A/1000V


Tên hàng: KBPC5010 Cầu chỉnh lưu 50A/1000V; Tag: cầu đi ốt 50A/1000V, cầu diode 50A/1000V, chỉnh lưu cầu 50A/1000V

Tên hàng: KBPC5010 Cầu chỉnh lưu 50A/1000V;
Tag: cầu đi ốt 50A/1000V, cầu diode 50A/1000V, chỉnh lưu cầu 50A/1000V



KBPC5010 Cầu chỉnh lưu 50A/1000V;

KBPC3510 Cầu chỉnh lưu 35A/1000V;

Tên hàng: KBPC3510 Cầu chỉnh lưu 35A/1000V;


Thương hiệu: SEP;


Hàng tương đương: cầu đi ốt 35A/1000V, cầu diode 35A/1000V, chỉnh lưu cầu 35A/1000V


Tên hàng: KBPC3510 Cầu chỉnh lưu 35A/1000V; Thương hiệu: SEP; Hàng tương đương: cầu đi ốt 35A/1000V, cầu diode 35A/1000V, chỉnh lưu cầu 35A/1000V

Tên hàng: KBPC3510 Cầu chỉnh lưu 35A/1000V;
Thương hiệu: SEP;
Hàng tương đương: cầu đi ốt 35A/1000V, cầu diode 35A/1000V, chỉnh lưu cầu 35A/1000V



KBPC3510 Cầu chỉnh lưu 35A/1000V;

LNK304GN LNK304G SOP7 Mosfet

Tên hàng: LNK304GN LNK304G SOP7 Mosfet


Tên hàng: LNK304GN LNK304G SOP7 Mosfet

Tên hàng: LNK304GN LNK304G SOP7 Mosfet



LNK304GN LNK304G SOP7 Mosfet

BCP55_SOT-223

Tên hàng: BCP55_SOT-223


Tên hàng: BCP55_SOT-223

Tên hàng: BCP55_SOT-223



BCP55_SOT-223

TLP161J P161J_SOP-4

Tên hàng: TLP161J  P161J_SOP-4


Tên hàng: TLP161J P161J_SOP-4

Tên hàng: TLP161J P161J_SOP-4



TLP161J P161J_SOP-4

L6376PD PowerSO20 IC DRIVER 4 Chanel 0.5A HIGH-SIDE DRIVER, QUAD INTELLIGENT POWER SWITCH

Tên hàng: L6376PD PowerSO20 IC DRIVER 4 Chanel 0.5A HIGH-SIDE DRIVER, QUAD INTELLIGENT POWER SWITCH;


Mã: L6376PD;


Kiểu chân: dán PowerSO20;


Thương hiệu: ST;


Xuất xứ: chính hãng;


Dùng cho: vật tư PLC; vật tư máy nén khí;


Mã kho: L6376PD_208;


Phân nhóm: IC DRVIER


Tên hàng: L6376PD PowerSO20 IC DRIVER 4 Chanel 0.5A HIGH-SIDE DRIVER, QUAD INTELLIGENT POWER SWITCH; Mã: L6376PD; Kiểu chân: dán PowerSO20; Thương hiệu: ST; Xuất xứ: chính hãng; Dùng cho: vật tư PLC; vật tư máy nén khí; Mã kho: L6376PD_208; Phân nhóm: IC DRVIER

Tên hàng: L6376PD PowerSO20 IC DRIVER 4 Chanel 0.5A HIGH-SIDE DRIVER, QUAD INTELLIGENT POWER SWITCH;
Mã: L6376PD;
Kiểu chân: dán PowerSO20;
Thương hiệu: ST;
Xuất xứ: chính hãng;
Dùng cho: vật tư PLC; vật tư máy nén khí;
Mã kho: L6376PD_208;
Phân nhóm: IC DRVIER



L6376PD PowerSO20 IC DRIVER 4 Chanel 0.5A HIGH-SIDE DRIVER, QUAD INTELLIGENT POWER SWITCH

2SK2611 K2611 TO3P N MOSFET 9A 900V (TM)

Tên hàng: 2SK2611 K2611 TO3P N MOSFET 9A 900V (TM);


Mã: 2SK2611_OLD;


Kiểu chân: cắm TO-3P;


Thương hiệu: TOSHIBA;


Xuất xứ: tháo máy;


Mã kho: 2SK2611_OLD_fdz


Tên hàng: 2SK2611 K2611 TO3P N MOSFET 9A 900V (TM); Mã: 2SK2611_OLD; Kiểu chân: cắm TO-3P; Thương hiệu: TOSHIBA; Xuất xứ: tháo máy; Mã kho: 2SK2611_OLD_fdz

Tên hàng: 2SK2611 K2611 TO3P N MOSFET 9A 900V (TM);
Mã: 2SK2611_OLD;
Kiểu chân: cắm TO-3P;
Thương hiệu: TOSHIBA;
Xuất xứ: tháo máy;
Mã kho: 2SK2611_OLD_fdz



2SK2611 K2611 TO3P N MOSFET 9A 900V (TM)

SPW47N60C3 47N60C3 47N60 TO247 N MOSFET 47A 650V 0.07R

Tên hàng: SPW47N60C3 47N60C3 47N60 TO247 N MOSFET 47A 650V 0.07R;


Mã: 47N60C3;


Kiểu chân: cắm TO-247;


Thương hiệu: inifineon;


xuất xứ: Tháo máy;


Dùng cho: vật tư máy hàn;


Phân nhóm: N MOSFET;


Mã kho: 47N60C3_fdz


Tên hàng: SPW47N60C3 47N60C3 47N60 TO247 N MOSFET 47A 650V 0.07R; Mã: 47N60C3; Kiểu chân: cắm TO-247; Thương hiệu: inifineon; xuất xứ: Tháo máy; Dùng cho: vật tư máy hàn; Phân nhóm: N MOSFET; Mã kho: 47N60C3_fdz

Tên hàng: SPW47N60C3 47N60C3 47N60 TO247 N MOSFET 47A 650V 0.07R;
Mã: 47N60C3;
Kiểu chân: cắm TO-247;
Thương hiệu: inifineon;
xuất xứ: Tháo máy;
Dùng cho: vật tư máy hàn;
Phân nhóm: N MOSFET;
Mã kho: 47N60C3_fdz



SPW47N60C3 47N60C3 47N60 TO247 N MOSFET 47A 650V 0.07R

2SC5027-R C5027-R J5027-R 2SC5027-0 C5027 TO220 NPN Transistor 3A 800V BCE

Tên hàng: 2SC5027-R C5027-R J5027-R 2SC5027-0 C5027 TO220 NPN Transistor 3A 800V BCE;


Mã: 2SC5027;


Kiểu chân: cắm TO-220;


Thương hiệu: Toshiba;


Xuất xứ: chính hãng;


Dùng cho: vật tư máy may;


Phân nhóm: NPN Transistor


Tên hàng: 2SC5027-R C5027-R J5027-R 2SC5027-0 C5027 TO220 NPN Transistor 3A 800V BCE; Mã: 2SC5027; Kiểu chân: cắm TO-220; Thương hiệu: Toshiba; Xuất xứ: chính hãng; Dùng cho: vật tư máy may; Phân nhóm: NPN Transistor

Tên hàng: 2SC5027-R C5027-R J5027-R 2SC5027-0 C5027 TO220 NPN Transistor 3A 800V BCE;
Mã: 2SC5027;
Kiểu chân: cắm TO-220;
Thương hiệu: Toshiba;
Xuất xứ: chính hãng;
Dùng cho: vật tư máy may;
Phân nhóm: NPN Transistor



2SC5027-R C5027-R J5027-R 2SC5027-0 C5027 TO220 NPN Transistor 3A 800V BCE

Keo bạc dẫn điện, keo dẫn điện, keo dán mạch điện tử sửa chữa bàn phím mềm;

Tên hàng: Keo bạc dẫn điện, keo dẫn điện, keo dán mạch điện tử sửa chữa bàn phím mềm;


Tên hàng: Keo bạc dẫn điện, keo dẫn điện, keo dán mạch điện tử sửa chữa bàn phím mềm;

Tên hàng: Keo bạc dẫn điện, keo dẫn điện, keo dán mạch điện tử sửa chữa bàn phím mềm;



Keo bạc dẫn điện, keo dẫn điện, keo dán mạch điện tử sửa chữa bàn phím mềm;

K4S641633H

Tên hàng: K4S641633H;


Mã: K4S641633H;


Thương hiệu: SAMSUNG;


Hàng tương đương: K4S641633H-RN75 K4S641633H FBGA-54


Tên hàng: K4S641633H; Mã: K4S641633H; Thương hiệu: SAMSUNG; Hàng tương đương: K4S641633H-RN75 K4S641633H FBGA-54

Tên hàng: K4S641633H;
Mã: K4S641633H;
Thương hiệu: SAMSUNG;
Hàng tương đương: K4S641633H-RN75 K4S641633H FBGA-54



K4S641633H

LU82551ER 82551ER BGA

Tên hàng: LU82551ER 82551ER BGA;


Mã: LU82551ER


Tên hàng: LU82551ER 82551ER BGA; Mã: LU82551ER

Tên hàng: LU82551ER 82551ER BGA;
Mã: LU82551ER



LU82551ER 82551ER BGA

FQD13N06L FQD 13N06L TO252 N MOSFET 11A FQD13N06LTM 60V 115mR

Tên hàng: FQD13N06L FQD 13N06L TO252 N MOSFET 11A FQD13N06LTM 60V 115mR;


Mã: FQD13N06L;


Kiểu chân: dán TO-252;


Thương hiệu: TOSHIBA;


Xuất xứ: Chính Hãng;


Dùng cho: Vật tư máy tính-Laptop


Tên hàng: FQD13N06L FQD 13N06L TO252 N MOSFET 11A FQD13N06LTM 60V 115mR; Mã: FQD13N06L; Kiểu chân: dán TO-252; Thương hiệu: TOSHIBA; Xuất xứ: Chính Hãng; Dùng cho: Vật tư máy tính-Laptop

Tên hàng: FQD13N06L FQD 13N06L TO252 N MOSFET 11A FQD13N06LTM 60V 115mR;
Mã: FQD13N06L;
Kiểu chân: dán TO-252;
Thương hiệu: TOSHIBA;
Xuất xứ: Chính Hãng;
Dùng cho: Vật tư máy tính-Laptop



FQD13N06L FQD 13N06L TO252 N MOSFET 11A FQD13N06LTM 60V 115mR

H20R1353 TO3P IGBT 20A 1350V (TM)

Tên hàng: H20R1353 TO3P IGBT 20A 1350V (TM);


Mã: H20R1353_OLD;


Kiểu chân: cắm TO-3P;


Dùng cho: vật tư bếp từ


Tên hàng: H20R1353 TO3P IGBT 20A 1350V (TM); Mã: H20R1353_OLD; Kiểu chân: cắm TO-3P; Dùng cho: vật tư bếp từ

Tên hàng: H20R1353 TO3P IGBT 20A 1350V (TM);
Mã: H20R1353_OLD;
Kiểu chân: cắm TO-3P;
Dùng cho: vật tư bếp từ



H20R1353 TO3P IGBT 20A 1350V (TM)

STR-A6059H A6059H DIP8 IC nguồn PWM

Tên hàng: STR-A6059H A6059H DIP8 IC nguồn PWM;


Mã: STR-A6059H;


Kiểu chân: cắm DIP-8


Tên hàng: STR-A6059H A6059H DIP8 IC nguồn PWM; Mã: STR-A6059H; Kiểu chân: cắm DIP-8

Tên hàng: STR-A6059H A6059H DIP8 IC nguồn PWM;
Mã: STR-A6059H;
Kiểu chân: cắm DIP-8



STR-A6059H A6059H DIP8 IC nguồn PWM

THX203H DIP8 IC Nguồn Switching 18W

Tên hàng: THX203H DIP8 IC Nguồn Switching 18W;


Mã: THX203H;


Kiểu chân: cắm DIP-8;


Tag: Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng;


Mã kho: THX203H_143;


Tên hàng: THX203H DIP8 IC Nguồn Switching 18W; Mã: THX203H; Kiểu chân: cắm DIP-8; Tag: Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng; Mã kho: THX203H_143;

Tên hàng: THX203H DIP8 IC Nguồn Switching 18W;
Mã: THX203H;
Kiểu chân: cắm DIP-8;
Tag: Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng;
Mã kho: THX203H_143;



THX203H DIP8 IC Nguồn Switching 18W

Biến áp 1 pha, cách ly, vào 220V, ra 10.5V 1.5A

Tên hàng: Biến áp 1 pha, cách ly, vào 220V, ra 10.5V 1.5A;


Mã: MBA1C-220V-10.5V0.15A;


Hàng tương đương:  Biến áp 10.5V 150mA, biến áp nồi cơm điện 10.5V 150mA


Tên hàng: Biến áp 1 pha, cách ly, vào 220V, ra 10.5V 1.5A; Mã: MBA1C-220V-10.5V0.15A; Hàng tương đương: Biến áp 10.5V 150mA, biến áp nồi cơm điện 10.5V 150mA

Tên hàng: Biến áp 1 pha, cách ly, vào 220V, ra 10.5V 1.5A;
Mã: MBA1C-220V-10.5V0.15A;
Hàng tương đương: Biến áp 10.5V 150mA, biến áp nồi cơm điện 10.5V 150mA



Biến áp 1 pha, cách ly, vào 220V, ra 10.5V 1.5A

2SD2553 D2553 TO3P NPN Transistor 16A 600V (TM)

Tên hàng: 2SD2553 D2553 TO3P NPN Transistor 16A 600V (TM);


Mã: 2SD2553;


Kiểu chân: cắm TO-3P;


Thương hiệu: Toshiba;


Dùng cho: vật tư màn hình;


Tên hàng: 2SD2553 D2553 TO3P NPN Transistor 16A 600V (TM); Mã: 2SD2553; Kiểu chân: cắm TO-3P; Thương hiệu: Toshiba; Dùng cho: vật tư màn hình;

Tên hàng: 2SD2553 D2553 TO3P NPN Transistor 16A 600V (TM);
Mã: 2SD2553;
Kiểu chân: cắm TO-3P;
Thương hiệu: Toshiba;
Dùng cho: vật tư màn hình;



2SD2553 D2553 TO3P NPN Transistor 16A 600V (TM)

Cầu chì nhiệt 185 độ 10A 250V RY-185 TF185 (cầu chì nhiệt nồi cơm)

Tên hàng: Cầu chì nhiệt 185 độ 10A 250V RY-185 TF185 (cầu chì nhiệt nồi cơm);


Mã: RF185-250V10A


Tên hàng: Cầu chì nhiệt 185 độ 10A 250V RY-185 TF185 (cầu chì nhiệt nồi cơm); Mã: RF185-250V10A

Tên hàng: Cầu chì nhiệt 185 độ 10A 250V RY-185 TF185 (cầu chì nhiệt nồi cơm);
Mã: RF185-250V10A



Cầu chì nhiệt 185 độ 10A 250V RY-185 TF185 (cầu chì nhiệt nồi cơm)

Tụ kẹo CBB22 335J400V 3.3uF 400V 25mm

Tên hàng: Tụ kẹo CBB22 335J400V 3.3uF 400V 25mm;


Mã: CBB22-355J400V25mm


Tên hàng: Tụ kẹo CBB22 335J400V 3.3uF 400V 25mm; Mã: CBB22-355J400V25mm

Tên hàng: Tụ kẹo CBB22 335J400V 3.3uF 400V 25mm;
Mã: CBB22-355J400V25mm



Tụ kẹo CBB22 335J400V 3.3uF 400V 25mm

Micro SD to USB 2.0 Reader

Tên hàng: Micro SD to USB 2.0 Reader


Tên hàng: Micro SD to USB 2.0 Reader

Tên hàng: Micro SD to USB 2.0 Reader



Micro SD to USB 2.0 Reader

Tụ bếp từ 5uF 275VAC

Tên hàng: Tụ bếp từ 5uF 275VAC;


Kiểu chân: cắm;


Dùng cho: bếp từ;


Tag: MKP X2 5uF/275V AC 400V DC, 5uF J 400VDC MKP 275VAC-X2, tụ bếp từ, tụ 5uF/400VDC


Tên hàng: Tụ bếp từ 5uF 275VAC; Kiểu chân: cắm; Dùng cho: bếp từ; Tag: MKP X2 5uF/275V AC 400V DC, 5uF J 400VDC MKP 275VAC-X2, tụ bếp từ, tụ 5uF/400VDC

Tên hàng: Tụ bếp từ 5uF 275VAC;
Kiểu chân: cắm;
Dùng cho: bếp từ;
Tag: MKP X2 5uF/275V AC 400V DC, 5uF J 400VDC MKP 275VAC-X2, tụ bếp từ, tụ 5uF/400VDC



Tụ bếp từ 5uF 275VAC

RF2126FR RF2126 IC khuếch đại thuật toán, khuếch đại cao tần HIGH POWER LINEAR AMPLIFIER

Tên hàng: RF2126FR RF2126 IC khuếch đại thuật toán, khuếch đại cao tần HIGH POWER LINEAR AMPLIFIER;


Mã: RF2126;


Kiểu chân: dán SỐP-8;


Thương hiệu: RF Micro Devices;


Phân nhóm: IC thuật toán


Tên hàng: RF2126FR RF2126 IC khuếch đại thuật toán, khuếch đại cao tần HIGH POWER LINEAR AMPLIFIER; Mã: RF2126; Kiểu chân: dán SỐP-8; Thương hiệu: RF Micro Devices; Phân nhóm: IC thuật toán

Tên hàng: RF2126FR RF2126 IC khuếch đại thuật toán, khuếch đại cao tần HIGH POWER LINEAR AMPLIFIER;
Mã: RF2126;
Kiểu chân: dán SỐP-8;
Thương hiệu: RF Micro Devices;
Phân nhóm: IC thuật toán



RF2126FR RF2126 IC khuếch đại thuật toán, khuếch đại cao tần HIGH POWER LINEAR AMPLIFIER

IR2153S IR2153 SOP8 IC Driver Series 600 V 200 mA 15.6 V Supply Dual Output Half Bridge Driver;

Tên hàng: IR2153S IR2153 SOP8 IC Driver Series 600 V 200 mA 15.6 V Supply Dual Output Half Bridge Driver;


Mã: IR2153S;


Kiểu chân: dán SOP-8;


Thương hiệu: IR;


Phân nhóm: IC DRIVER


Tên hàng: IR2153S IR2153 SOP8 IC Driver Series 600 V 200 mA 15.6 V Supply Dual Output Half Bridge Driver; Mã: IR2153S; Kiểu chân: dán SOP-8; Thương hiệu: IR; Phân nhóm: IC DRIVER

Tên hàng: IR2153S IR2153 SOP8 IC Driver Series 600 V 200 mA 15.6 V Supply Dual Output Half Bridge Driver;
Mã: IR2153S;
Kiểu chân: dán SOP-8;
Thương hiệu: IR;
Phân nhóm: IC DRIVER



IR2153S IR2153 SOP8 IC Driver Series 600 V 200 mA 15.6 V Supply Dual Output Half Bridge Driver;

Transceiver (TM)

Tên hàng: Transceiver (TM);


Mã: LT1485I_OLD;


Kiểu chân: dán SOP-8;


Thương hiệu: Linear


Phan nhóm: IC truyền thông;


Mã kho: LT1485I_525


Tên hàng: Transceiver (TM); Mã: LT1485I_OLD; Kiểu chân: dán SOP-8; Thương hiệu: Linear Phan nhóm: IC truyền thông; Mã kho: LT1485I_525

Tên hàng: Transceiver (TM);
Mã: LT1485I_OLD;
Kiểu chân: dán SOP-8;
Thương hiệu: Linear
Phan nhóm: IC truyền thông;
Mã kho: LT1485I_525



Transceiver (TM)

UCC3804D UCC3804 SOP8 IC nguồn Low-Power BiCMOS Current-Mode PWM

Tên hàng: UCC3804D UCC3804 SOP8 IC nguồn Low-Power BiCMOS Current-Mode PWM;


Mã: UCC3804D;


Kiểu chân: dán SOP-8;


Mã kho: UCC3804D_525


Tên hàng: UCC3804D UCC3804 SOP8 IC nguồn Low-Power BiCMOS Current-Mode PWM; Mã: UCC3804D; Kiểu chân: dán SOP-8; Mã kho: UCC3804D_525

Tên hàng: UCC3804D UCC3804 SOP8 IC nguồn Low-Power BiCMOS Current-Mode PWM;
Mã: UCC3804D;
Kiểu chân: dán SOP-8;
Mã kho: UCC3804D_525



UCC3804D UCC3804 SOP8 IC nguồn Low-Power BiCMOS Current-Mode PWM

ADM202JRN ADM202 SOP16 IC Giao tiếp truyền thông RS232

Tên hàng: ADM202JRN ADM202 SOP16 IC Giao tiếp truyền thông RS232;


Mã: ADM202JRN;


Kiểu chân: dán SOP-16;


Dùng cho: Vật tư máy may;


Mã Kho: ADM202JRN_525


Tên hàng: ADM202JRN ADM202 SOP16 IC Giao tiếp truyền thông RS232; Mã: ADM202JRN; Kiểu chân: dán SOP-16; Dùng cho: Vật tư máy may; Mã Kho: ADM202JRN_525

Tên hàng: ADM202JRN ADM202 SOP16 IC Giao tiếp truyền thông RS232;
Mã: ADM202JRN;
Kiểu chân: dán SOP-16;
Dùng cho: Vật tư máy may;
Mã Kho: ADM202JRN_525



ADM202JRN ADM202 SOP16 IC Giao tiếp truyền thông RS232

7MBR100SD060-50 IGBT 100A 600V (TM)

Tên hàng: 7MBR100SD060-50 IGBT 100A 600V (TM);


Mã: 7MBR100SD060-50


Thương hiệu: Fuji;


Xuất xứ: Tháo máy;


Dùng cho: vật tư biến tần;


Mã kho: 7MBR100SD060-50_008


Tên hàng: 7MBR100SD060-50 IGBT 100A 600V (TM); Mã: 7MBR100SD060-50 Thương hiệu: Fuji; Xuất xứ: Tháo máy; Dùng cho: vật tư biến tần; Mã kho: 7MBR100SD060-50_008

Tên hàng: 7MBR100SD060-50 IGBT 100A 600V (TM);
Mã: 7MBR100SD060-50
Thương hiệu: Fuji;
Xuất xứ: Tháo máy;
Dùng cho: vật tư biến tần;
Mã kho: 7MBR100SD060-50_008



7MBR100SD060-50 IGBT 100A 600V (TM)

D15XB60

Tên hàng: D15XB60


Tên hàng: D15XB60

Tên hàng: D15XB60



D15XB60

Thứ Hai, 27 tháng 2, 2017

2SC3998 C3998 TO247 NPN Transistor 25A 1500V

Tên hàng: 2SC3998 C3998 TO247 NPN Transistor 25A 1500V;


Mã: 2SC3998;


Kiểu chân: cắm TO-247;


Dùng cho: vậy tư màn hình, vất tư máy hàn siêu âm


Mã kho: 2SC3998_688;


Phân nhóm: NPN Transistor


Tên hàng: 2SC3998 C3998 TO247 NPN Transistor 25A 1500V; Mã: 2SC3998; Kiểu chân: cắm TO-247; Dùng cho: vậy tư màn hình, vất tư máy hàn siêu âm Mã kho: 2SC3998_688; Phân nhóm: NPN Transistor

Tên hàng: 2SC3998 C3998 TO247 NPN Transistor 25A 1500V;
Mã: 2SC3998;
Kiểu chân: cắm TO-247;
Dùng cho: vậy tư màn hình, vất tư máy hàn siêu âm
Mã kho: 2SC3998_688;
Phân nhóm: NPN Transistor



2SC3998 C3998 TO247 NPN Transistor 25A 1500V

LM2901D SOP14 3.9mm IC thuật toán

Tên hàng: LM2901D SOP14 3.9mm IC thuật toán;


Mã: LM2901D;


Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 3.9mm;


Dùng cho: vật tư biến tần;


Phân nhóm: IC thuật toán;


Mã kho: LM2901D_-ic


Tên hàng: LM2901D SOP14 3.9mm IC thuật toán; Mã: LM2901D; Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 3.9mm; Dùng cho: vật tư biến tần; Phân nhóm: IC thuật toán; Mã kho: LM2901D_-ic

Tên hàng: LM2901D SOP14 3.9mm IC thuật toán;
Mã: LM2901D;
Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 3.9mm;
Dùng cho: vật tư biến tần;
Phân nhóm: IC thuật toán;
Mã kho: LM2901D_-ic



LM2901D SOP14 3.9mm IC thuật toán

JRC2901 JRC 2901 SOP14 5.2mm IC thuật toán

Tên hàng: JRC2901 ,JRC 2901 ,SOP14 5.2mm IC thuật toán;


Mã: 2901JRC;


Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 5.2mm;


Dùng cho: vật tư biến tần;


Phân nhóm: IC thuật toán;


Mã kho: 2901JRC_-ic


Tên hàng: JRC2901 ,JRC 2901 ,SOP14 5.2mm IC thuật toán; Mã: 2901JRC; Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 5.2mm; Dùng cho: vật tư biến tần; Phân nhóm: IC thuật toán; Mã kho: 2901JRC_-ic

Tên hàng: JRC2901 ,JRC 2901 ,SOP14 5.2mm IC thuật toán;
Mã: 2901JRC;
Kiểu chân: dán 14 chân SOP-14 5.2mm;
Dùng cho: vật tư biến tần;
Phân nhóm: IC thuật toán;
Mã kho: 2901JRC_-ic


 


 



JRC2901 JRC 2901 SOP14 5.2mm IC thuật toán

S3F9454BZZ-DK94 S3F9454B22-DK94 IC Vi Xử Lý Bếp từ, nạp sẵn chương trình(TM)

Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 S3F9454B22-DK94 IC Vi Xử Lý Bếp từ, nạp sẵn chương trình(TM);


Mã: S3F9454BZZ-DK94_OLD


Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 S3F9454B22-DK94 IC Vi Xử Lý Bếp từ, nạp sẵn chương trình(TM); Mã: S3F9454BZZ-DK94_OLD

Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 S3F9454B22-DK94 IC Vi Xử Lý Bếp từ, nạp sẵn chương trình(TM);
Mã: S3F9454BZZ-DK94_OLD



S3F9454BZZ-DK94 S3F9454B22-DK94 IC Vi Xử Lý Bếp từ, nạp sẵn chương trình(TM)

Kìm bấm cốt, tuốt dây, cắt dây đa năng YAN PAI-1316

Tên hàng: Kìm bấm cốt, tuốt dây, cắt dây đa năng YAN PAI-1316;


Mã: YANPAI-1316


Tên hàng: Kìm bấm cốt, tuốt dây, cắt dây đa năng YAN PAI-1316; Mã: YANPAI-1316

Tên hàng: Kìm bấm cốt, tuốt dây, cắt dây đa năng YAN PAI-1316;
Mã: YANPAI-1316



Kìm bấm cốt, tuốt dây, cắt dây đa năng YAN PAI-1316

Tay đóng vít GERMANY GT210113

Tên hàng: Tay đóng vít GERMANY GT210113;


Mã: GT210113;


Dùng cho: tools-công cụ dụng cụ


Tên hàng: Tay đóng vít GERMANY GT210113; Mã: GT210113; Dùng cho: tools-công cụ dụng cụ

Tên hàng: Tay đóng vít GERMANY GT210113;
Mã: GT210113;
Dùng cho: tools-công cụ dụng cụ



Tay đóng vít GERMANY GT210113

FSBB30CH60F

Tên hàng: FSBB30CH60F


Tên hàng: FSBB30CH60F

Tên hàng: FSBB30CH60F



FSBB30CH60F

KE SMBJ5.0A P6SMB5.0A SMB DO-214AA Diode zener 5V 600W dán

Tên hàng: KE SMBJ5.0A, P6SMB5.0A SMB, DO-214AA ,Diode zener 5V 600W dán;


Mã: KE_SMBJ5.0A_P6SMB5.0A;


Kiểu chân: dán DO-214AA;


Dùng cho: vật tư SERVO;


Phân nhóm: Zener P6


Tên hàng: KE SMBJ5.0A, P6SMB5.0A SMB, DO-214AA ,Diode zener 5V 600W dán; Mã: KE_SMBJ5.0A_P6SMB5.0A; Kiểu chân: dán DO-214AA; Dùng cho: vật tư SERVO; Phân nhóm: Zener P6

Tên hàng: KE SMBJ5.0A, P6SMB5.0A SMB, DO-214AA ,Diode zener 5V 600W dán;
Mã: KE_SMBJ5.0A_P6SMB5.0A;
Kiểu chân: dán DO-214AA;
Dùng cho: vật tư SERVO;
Phân nhóm: Zener P6



KE SMBJ5.0A P6SMB5.0A SMB DO-214AA Diode zener 5V 600W dán

STK621-043A IGBT 20A 600V

Tên hàng: STK621-043A IGBT 20A 600V;


Mã: STK621-043A;


Kiểu chân: cắm;


Hãng sx: Sanyo;


Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư điều hòa;


Mã kho: STK621-043A_421


Tên hàng: STK621-043A IGBT 20A 600V; Mã: STK621-043A; Kiểu chân: cắm; Hãng sx: Sanyo; Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư điều hòa; Mã kho: STK621-043A_421

Tên hàng: STK621-043A IGBT 20A 600V;
Mã: STK621-043A;
Kiểu chân: cắm;
Hãng sx: Sanyo;
Dùng cho: Vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư điều hòa;
Mã kho: STK621-043A_421



STK621-043A IGBT 20A 600V

PS21964-5S IGBT 15A 600V

Tên hàng: PS21964-5S IGBT 15A 600V;


Mã: PS21964-5S;


Hãng sx: MITSUBISHI;


Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo, vật tư máy may, vật tư máy giặt, vật tư điều hòa;


Phân nhóm: IGBT;


Mã kho: PS21964-5S_421


Tên hàng: PS21964-5S IGBT 15A 600V; Mã: PS21964-5S; Hãng sx: MITSUBISHI; Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo, vật tư máy may, vật tư máy giặt, vật tư điều hòa; Phân nhóm: IGBT; Mã kho: PS21964-5S_421

Tên hàng: PS21964-5S IGBT 15A 600V;
Mã: PS21964-5S;
Hãng sx: MITSUBISHI;
Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo, vật tư máy may, vật tư máy giặt, vật tư điều hòa;
Phân nhóm: IGBT;
Mã kho: PS21964-5S_421



PS21964-5S IGBT 15A 600V

MUR460 4A600V DO-27 MUR460RLG

Tên hàng: MUR460, 4A600V ,DO-27, MUR460RLG


Tên hàng: MUR460, 4A600V ,DO-27, MUR460RLG

Tên hàng: MUR460, 4A600V ,DO-27, MUR460RLG



MUR460 4A600V DO-27 MUR460RLG

Máy hút thiếc GAOJIE S-998P

Tên hàng: Máy hút thiếc GAOJIE S-998P


Mã: S-998P


Hãng SX: GAOJIE;


Đường kính lỗ hút: 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm;


Tag: súng hút thiếc, máy hút thiếc, bán máy hút thiếc, bán linh kiện điện tử, vật tư điện tử, máy hút thiếc hàn


Tên hàng: Máy hút thiếc GAOJIE S-998P Mã: S-998P Hãng SX: GAOJIE; Đường kính lỗ hút: 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm; Tag: súng hút thiếc, máy hút thiếc, bán máy hút thiếc, bán linh kiện điện tử, vật tư điện tử, máy hút thiếc hàn

Tên hàng: Máy hút thiếc GAOJIE S-998P
Mã: S-998P
Hãng SX: GAOJIE;
Đường kính lỗ hút: 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm;
Tag: súng hút thiếc, máy hút thiếc, bán máy hút thiếc, bán linh kiện điện tử, vật tư điện tử, máy hút thiếc hàn



Máy hút thiếc GAOJIE S-998P

SMBJ200A P6KE200A DO-214AA Diode zener 200V 600W dán

Tên hàng: SMBJ200A P6KE200A DO-214AA Diode zener 200V 600W dán;


Mã: SMBJ200A_P6KE200A ;


Kiểu chân: dán DO-214AA;


Dùng cho: vật tư SERVO;


Phân nhóm: Zener P6KE


Tên hàng: SMBJ200A P6KE200A DO-214AA Diode zener 200V 600W dán; Mã: SMBJ200A_P6KE200A ; Kiểu chân: dán DO-214AA; Dùng cho: vật tư SERVO; Phân nhóm: Zener P6KE

Tên hàng: SMBJ200A P6KE200A DO-214AA Diode zener 200V 600W dán;
Mã: SMBJ200A_P6KE200A ;
Kiểu chân: dán DO-214AA;
Dùng cho: vật tư SERVO;
Phân nhóm: Zener P6KE



SMBJ200A P6KE200A DO-214AA Diode zener 200V 600W dán

M57962L M57962AL IC driver

Tên hàng: M57962L M57962AL IC driver;


Mã: M57962AL;


Kiểu chân: cắm;


Dùng cho: vật tư biến tần


Tên hàng: M57962L M57962AL IC driver; Mã: M57962AL; Kiểu chân: cắm; Dùng cho: vật tư biến tần

Tên hàng: M57962L M57962AL IC driver;
Mã: M57962AL;
Kiểu chân: cắm;
Dùng cho: vật tư biến tần



M57962L M57962AL IC driver

TLP184GB P184 SOP4 TOSHIBA

Tên hàng: TLP184GB ,P184 SOP4 TOSHIBA


Tên hàng: TLP184GB ,P184 SOP4 TOSHIBA

Tên hàng: TLP184GB ,P184 SOP4 TOSHIBA



TLP184GB P184 SOP4 TOSHIBA

STK3102III

Tên hàng: STK3102III


Tên hàng: STK3102III

Tên hàng: STK3102III



STK3102III

TLP290-1GB SOP4 P290 TLP290GB

Tên hàng: TLP290-1GB, SOP4, P290, TLP290GB


Tên hàng: TLP290-1GB, SOP4, P290, TLP290GB

Tên hàng: TLP290-1GB, SOP4, P290, TLP290GB



TLP290-1GB SOP4 P290 TLP290GB

AVAGO HCPL-7800A A 7800A A7800A SOP8 Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang High CMR Isolation Amplifiers (Nhập khẩu)

Tên hàng: AVAGO HCPL-7800A A 7800A A7800A SOP8 Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang High CMR Isolation Amplifiers (Nhập khẩu);


Mã: A7800A_SOP8_NK;


Kiểu chân: dán SOP-8;


Thương hiệu: AVAGO;


Xuất xứ: nhập khẩu chính hãng;


Hàng tương đương: A7800, A7800A, HCPL-7800, HCPL7800 SOP8 Photocoupler opto cách ly quang;


Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư máy ép nhựa;


Mã kho: A7800A_SOP8_nic;


Phân nhóm: Photo-Amplifier


Tên hàng: AVAGO HCPL-7800A A 7800A A7800A SOP8 Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang High CMR Isolation Amplifiers (Nhập khẩu); Mã: A7800A_SOP8_NK; Kiểu chân: dán SOP-8; Thương hiệu: AVAGO; Xuất xứ: nhập khẩu chính hãng; Hàng tương đương: A7800, A7800A, HCPL-7800, HCPL7800 SOP8 Photocoupler opto cách ly quang; Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư máy ép nhựa; Mã kho: A7800A_SOP8_nic; Phân nhóm: Photo-Amplifier

Tên hàng: AVAGO HCPL-7800A A 7800A A7800A SOP8 Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang High CMR Isolation Amplifiers (Nhập khẩu);
Mã: A7800A_SOP8_NK;
Kiểu chân: dán SOP-8;
Thương hiệu: AVAGO;
Xuất xứ: nhập khẩu chính hãng;
Hàng tương đương: A7800, A7800A, HCPL-7800, HCPL7800 SOP8 Photocoupler opto cách ly quang;
Dùng cho: vật tư biến tần, vật tư servo; vật tư máy ép nhựa;
Mã kho: A7800A_SOP8_nic;
Phân nhóm: Photo-Amplifier



AVAGO HCPL-7800A A 7800A A7800A SOP8 Photocoupler opto khuếch đại cách ly quang High CMR Isolation Amplifiers (Nhập khẩu)

S3F9454BZZ-DK94 IC Vi điều khiển bếp từ

Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 IC Vi điều khiển bếp từ;


Mã: S3F9454BZZ-DK94;


Mã kho: S3F9454BZZ-DK94_nzi


Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 IC Vi điều khiển bếp từ; Mã: S3F9454BZZ-DK94; Mã kho: S3F9454BZZ-DK94_nzi

Tên hàng: S3F9454BZZ-DK94 IC Vi điều khiển bếp từ;
Mã: S3F9454BZZ-DK94;
Mã kho: S3F9454BZZ-DK94_nzi



S3F9454BZZ-DK94 IC Vi điều khiển bếp từ

BUX48A TO3 NPN Transistor 15A 1000V

Tên hàng: BUX48A TO3 NPN Transistor 15A 1000V;


Mã: BUX48A_ST;


kiểu chân: TO-3;


Thương hiệu: ST;


Dùng cho: vật tư máy hàn;


Mã kho: BUX48A_nic;


Phân nhóm: NPN Transistor


Tên hàng: BUX48A TO3 NPN Transistor 15A 1000V; Mã: BUX48A_ST; kiểu chân: TO-3; Thương hiệu: ST; Dùng cho: vật tư máy hàn; Mã kho: BUX48A_nic; Phân nhóm: NPN Transistor

Tên hàng: BUX48A TO3 NPN Transistor 15A 1000V;
Mã: BUX48A_ST;
kiểu chân: TO-3;
Thương hiệu: ST;
Dùng cho: vật tư máy hàn;
Mã kho: BUX48A_nic;
Phân nhóm: NPN Transistor



BUX48A TO3 NPN Transistor 15A 1000V

IR2113 IC Driver

Tên hàng: IR2113 IC Driver;


Mã: IR2113_DIP-14;


Kiểu chân: cắm DIP-14;


Hãng sx: IR;


Phân nhóm: IC DRIVER


Tên hàng: IR2113 IC Driver; Mã: IR2113_DIP-14; Kiểu chân: cắm DIP-14; Hãng sx: IR; Phân nhóm: IC DRIVER

Tên hàng: IR2113 IC Driver;
Mã: IR2113_DIP-14;
Kiểu chân: cắm DIP-14;
Hãng sx: IR;
Phân nhóm: IC DRIVER



IR2113 IC Driver

G3MC-202PL AQG22212 SSR Solid State Relays 12VDC

Tên hàng: G3MC-202PL AQG22212 SSR Solid State Relays 12VDC;


Mã: G3MC-202PL-12VDC;


Hàng tương đương G3MB-202PL-12VDC;G3MC-202PL-VD; G3MC-202PL-VD2; G3MC-202PL-VD3 ; NAiS 407 29E AQG22212B02


Tên hàng: G3MC-202PL AQG22212 SSR Solid State Relays 12VDC; Mã: G3MC-202PL-12VDC; Hàng tương đương G3MB-202PL-12VDC;G3MC-202PL-VD; G3MC-202PL-VD2; G3MC-202PL-VD3 ; NAiS 407 29E AQG22212B02

Tên hàng: G3MC-202PL AQG22212 SSR Solid State Relays 12VDC;
Mã: G3MC-202PL-12VDC;
Hàng tương đương G3MB-202PL-12VDC;G3MC-202PL-VD; G3MC-202PL-VD2; G3MC-202PL-VD3 ; NAiS 407 29E AQG22212B02



G3MC-202PL AQG22212 SSR Solid State Relays 12VDC

Cầu chì 15A 250V ống thủy tinh chân cắm

Tên hàng: Cầu chì 15A 250V ống thủy tinh chân cắm;


Mã: F15A250V5x20PCB


Tên hàng: Cầu chì 15A 250V ống thủy tinh chân cắm; Mã: F15A250V5x20PCB

Tên hàng: Cầu chì 15A 250V ống thủy tinh chân cắm;
Mã: F15A250V5x20PCB



Cầu chì 15A 250V ống thủy tinh chân cắm