Thứ Hai, 28 tháng 3, 2016

UT201 AMPE Kìm UNI-T

Tên: UT201 AMPE Kìm UNI-T

Model: UT201

Kiểu chân:

Hãng SX:

Dùng Cho: Các thiết bị điện tử

Đối tượng sử dụng: sản xuất, lắp ráp, sửa chữa các thiết bị Điện tử viễn thông

Hàng tham khảo: UT200A/UT201/UT202/UT202A/ut203/04 UT203 UT204A UT204

Công Suất:

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: UT201 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: AMPE Kìm UNI-T UT200A/UT201/UT202/UT202A/ut203/04 UT203 UT204A UT204


UT201


UT201 AMPE Kìm UNI-T

UT201 AMPE Kìm UNI-T


 



UT201 AMPE Kìm UNI-T

STK407-070(STK407-070B)

STK407-070(STK407-070B)


STK407-070(STK407-070B)



STK407-070(STK407-070B)

STK394-510

STK394-510


STK394-510



STK394-510

HM392-040

HM392-040


HM392-040



HM392-040

STK465

STK465



STK465

Thứ Sáu, 25 tháng 3, 2016

UNI-T UTD2102CEX Oscilloscope 100MHz

Tên: UNI-T UTD2102CEX Oscilloscope 100MHz

Model: UTD2102CEX

Số kênh: 2

Băng thông: 100MHz

Tỷ lệ: 1Gs / s

Tốc độ: ≥2000wfms / s

Nguồn điện 100-240VAC, 40-440Hz

Màn hình: 7 inch 64K màu TFT LCD, 800 × 480

Màu sắc: Trắng, xám

Trọng lượng: 2,2kg

Kích thước: 306mm × 147mm × 122mm

Phụ kiện: Probe × 2 (1: 1,10: 1 chuyển đổi), cáp điện, cáp USB, đĩa CD phần mềm

Dùng Cho: Các thiết bị điện tử, đo đạc được tất cả các kiểu hiện tượng

Đối tượng sử dụng: sản xuất, lắp ráp, sửa chữa các thiết bị Điện tử viễn thông, CNTT và công nghệ cao

Hàng tham khảo: UTD2052CL, UTD2025CL, 2025CL, 2102CEX, 2102CEL, UTD2102XL, UNI-T

Datasheet: UTD2102CEX datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: Oscilloscope 100MHz UNI-T UTD2102CEX, UTD2052CL, UTD2025CL, 2025CL, 2102CEX, 2102CEL, UTD2102XL, UNI-T, máy đo hiện sóng


UTD2102CEX-1


UNI-T UTD2102CEX Oscilloscope 100MHz

UNI-T UTD2102CEX Oscilloscope 100MHz



UNI-T UTD2102CEX Oscilloscope 100MHz

Thứ Năm, 24 tháng 3, 2016

VIPER22A IC Nguồn Switching 20W

Tên: VIPER22A IC Nguồn Switching 20W

Model: VIPER22A

Kiểu chân: cắm DIP-8

Hãng SX:

Dùng Cho: Bếp từ

Hàng tham khảo: VIPER22, VIP22A, VIP ER 22A

Công Suất:

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: VIPER22A datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: VIPER22A IC Nguồn Switching 20W Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng


VIPER22A IC Nguồn Switching 20W

VIPER22A IC Nguồn Switching 20W



VIPER22A IC Nguồn Switching 20W

Thứ Tư, 23 tháng 3, 2016

K9012C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W

Tên: K9012C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W

Model: K9012C

Ứng dụng: Động cơ servo

Hãng SX: Mitsubishi

Tương thích với động cơ: HC-KFS43, HC-KFS43B, HC-MFS43, MF23G1

Dùng Cho: Servo driver, servo motor MR-J2S-20A, MR-J2S-20B

Hàng tham khảo: K9012, K9012 C

Công Suất: 200W

Tỉ số: 1:20

Kích thước trục: 14mm

Datasheet: K9012C datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: K9012C, K9012, K9012 C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W, tỷ số 1:20, trục 14mm MR-J2S-20A, MR-J2S-20B,…


K9012-1


K9012C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W

K9012C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W



K9012C Hộp số cho động cơ servo Mitsubishi 200W

HC-KFS73G1K-S48 Servo motor

Tên: HC-KFS73G1K-S48 Servo motor

Hãng SX: Mitsubishi

Model: HC-KFS73G1K-S48

Đầu vào-Input: 3AC

Công Suất-Power: 750W

Dòng điện-Current: 5.6A

Điện áp-Voltage: 103V

Tốc độ-Speed: 3000 r/min

Mã hóa-Encoder:

Tương thích với bộ điều khiển: MR-J2S-70A/B/A(1)/B(1)(-RJ006)/T(1)

MR-J2S-70B

Phương pháp điều khiển: chỉnh lưu toàn kì 3 pha/ IGBT/ PWM

Ứng dụng: Điều khiển tốc độ, vị trí, momen.

Hàng tham khảo: HC-KFS73, HC-MFS73, HC-SFS73, HC-LFS73, HC-RFS73, HA-LFS73, HC-UFS73

Datasheet: HC-KFS73G1K-S48 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới: 90%

Tag: Bán động cơ servo mitsubishi HC-KFS73G1K-S48; Mua động cơ servo mitsubishi HC-KFS73G1K-S48; Giá động cơ servo mitsubishi HC-KFS73G1K-S48; Sell servo motor mitsubishi; Buy servo motor mitsubishi; Price servo motor mitsubishi


HC-KFS73G1K-S48

HC-KFS73G1K-S48



HC-KFS73G1K-S48 Servo motor

Thứ Ba, 22 tháng 3, 2016

VIPER12A IC Nguồn Switching 13W

Tên: VIPER12A IC Nguồn Switching 13W

Model: VIPER12A

Kiểu chân: cắm DIP-8

Hãng SX:

Dùng Cho: Bếp từ

Hàng tham khảo: VIPER12, VIPER12ASTR-E, VIP12A, VIPER22A ST

Công Suất: 13W

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: VIPER12A datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: VIPER12A, VIPER12, VIPER12ASTR-E, VIP12A, VIPER22A ST IC Nguồn Switching 13W Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng


VIPER12A IC Nguồn Switching 13W

VIPER12A IC Nguồn Switching 13W



VIPER12A IC Nguồn Switching 13W

THX203H IC Nguồn Switching 18W

Tên: THX203H IC Nguồn Switching 18W

Model: THX203H

Kiểu chân: cắm DIP-8

Hãng SX:

Dùng Cho: Bếp từ

Hàng tham khảo: THX203, CR6203, THX203H-7V, THX203H-8V,THX203H THX, THX202

Công Suất: 18W

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: THX203H datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: THX203H, THX203, CR6203, THX203H-7V, THX203H-8V,THX203H THX, THX202 IC Nguồn Switching 18W Ic nguồn bếp từ, ic nguồn công suất lớn, chế nguồn, độ nguồn đa năng


THX203H IC Nguồn Switching 18W

THX203H IC Nguồn Switching 18W



THX203H IC Nguồn Switching 18W

Chủ Nhật, 20 tháng 3, 2016

FGA30N120 ANTD sò công suất IGBT

Tên: FGA30N120 ANTD sò công suất IGBT

Model: FGA30N120 ANTD

Kiểu chân: TO-3P

Hãng SX:

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: FGA30N120, FGA30N120ANTD, FGA30N120 FTD, FGA15N120 FTDTU, FGA30N120AND, FGA25N120ANTD

Công Suất:

Dòng điện: 30A

Điện áp: 1200V

Datasheet: FGA30N120 ANTD datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: FGA30N120 ANTD, FGA30N120, FGA30N120ANTD, FGA30N120 FTD, FGA15N120 FTDTU, FGA30N120AND, FGA25N120ANTD sò công suất IGBT


FGA30N120 ANTD sò công suất IGBT

FGA30N120 ANTD sò công suất IGBT



FGA30N120 ANTD sò công suất IGBT

Thứ Sáu, 18 tháng 3, 2016

STK404-090S IC Audio Power Amplifier 50W-80W

Tên: STK404-090S IC Audio Power Amplifier 50W-80W

Model: STK404-090S

Kiểu chân:

Hãng SX:

Dùng Cho: Audio Power Amplifier

Hàng tham khảo: STK404-040, STK404-070, STK404-090

Công Suất: 50W-80W

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: STK404-090S datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: STK404-040, STK404-070, STK404-090, STK404-090S, One-Channel Class AB Audio Power Amplifier IC 50W


STK404-090S IC Audio Power Amplifier 50W-80W

STK404-090S IC Audio Power Amplifier 50W-80W



STK404-090S IC Audio Power Amplifier 50W-80W

MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V

Tên: MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V

Model: MG75Q1BS11

Kiểu chân:

Hãng SX: TOSHIBA

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: MG75J1BS11 IGBT 75A/600V, MG50Q1BS11

Công Suất:

Dòng điện: 75A

Điện áp: 1200V

Datasheet: MG75Q1BS11 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V, MG75J1BS11 IGBT 75A/600V, MG50Q1BS11


MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V

MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V



MG75Q1BS11 IGBT 75A/1200V

Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016

Thứ Tư, 16 tháng 3, 2016

Thứ Ba, 15 tháng 3, 2016

6MBP30RTB060 IGBT

Tên: 6MBP30RTB060 IGBT

Model: 6MBP30RTB060

Kiểu chân:

Hãng SX: FUJI

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: 6MBP30RTB060-50, 6MBP20RB060-50, 6MBP30RTB060-12, 6MBP20RTA060-01

Công Suất:

Dòng điện: 30A

Điện áp: 600V

Datasheet: 6MBP30RTB060 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: 6MBP30RTB060, 6MBP30RTB060-50, 6MBP20RB060-50, 6MBP30RTB060-12, 6MBP20RTA060-01 IGBT


6MBP30RTB060 IGBT

6MBP30RTB060 IGBT



6MBP30RTB060 IGBT

6MBP30RH060 IGBT (Cũ)

Tên: 6MBP30RH060 IGBT (Cũ)

Model: 6MBP30RH060

Kiểu chân:

Hãng SX: FUJI

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: 6MBP15RH060, 6MBP20RH060, 6MBP20RTA060, 6MBP30RTB060-

Công Suất:

Dòng điện: 30A

Điện áp: 600V

Datasheet: 6MBP30RH060 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: 6MBP30RH060, 6MBP15RH060, 6MBP20RH060, 6MBP20RTA060, 6MBP30RTB060- IGBT 30A 600V


6MBP30RH060 IGBT (Cũ)

6MBP30RH060 IGBT (Cũ)



6MBP30RH060 IGBT (Cũ)

Thứ Bảy, 12 tháng 3, 2016

Găng tay chống tĩnh điện

Tên: Găng tay chống tĩnh điện

Hàng tham khảo: Găng tay phòng sạch, Găng tay phủ PU

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: Găng tay chống tĩnh điện, găng tay phủ PU hay còn gọi là găng tay phòng sạch được làm từ các phân tử polymer linh hoạt nhất, là vật liệu nhựa cơ bản có thể tổng hợp được. Găng tay phủ PU có đặc tính mềm mại, chống mài mòn và độ bền cao. Mặc dù nó có một lớp phủ rất mỏng nhưng có độ bám tốt vàt hạn chế bục, thủng. Sản phẩm thích hợp dùng cho lĩnh vực lắp ráp, thiết bị điện tử và trong phòng sạch đòi hỏi độ chính xác cao.


Găng tay chống tĩnh điện

Găng tay chống tĩnh điện


Găng tay chống tĩnh điện

Găng tay chống tĩnh điện



Găng tay chống tĩnh điện

Thứ Năm, 10 tháng 3, 2016

TLP250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8

Tên: TLP250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8

Model: TLP250

Kiểu chân: cắm DIP-8

Hãng SX:

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: TLP 250

Công Suất:

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: TLP250 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: TLP250, TLP 250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8


TLP250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8

TLP250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8



TLP250 Photocoupler opto cách ly quang DIP-8

6MBP30RH060 IGBT

Tên: 6MBP30RH060 IGBT

Model: 6MBP30RH060

Kiểu chân:

Hãng SX: FUJI

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: 6MBP15RH060, 6MBP20RH060, 6MBP20RTA060, 6MBP30RTB060-

Công Suất:

Dòng điện: 30A

Điện áp: 600V

Datasheet: 6MBP30RH060 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: 6MBP30RH060, 6MBP15RH060, 6MBP20RH060, 6MBP20RTA060, 6MBP30RTB060- IGBT 30A 600V


6MBP30RH060 IGBT

6MBP30RH060 IGBT



6MBP30RH060 IGBT

Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

TL074I IC thuật toán SOP-14

Tên: TL074I IC thuật toán SOP-14

Model: TL074I

Kiểu chân: Dán SOP-14

Hãng SX:

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: TL074 TL072I TL074DR TL074ID TL0741

Công Suất:

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: TL074I datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: TL074I TL074 TL072I TL074DR TL074ID TL0741 IC thuật toán SOP-14


TL074I IC thuật toán SOP-14

TL074I IC thuật toán SOP-14



TL074I IC thuật toán SOP-14

CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng

Tên: CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng

Model: CL01-12

Dùng Cho: Lò vi sóng

Datasheet: CL01-12 datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng T3512 HVM12


CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng

CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng



CL01-12 Diode dùng cho lò vi sóng

Thứ Sáu, 4 tháng 3, 2016

SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp

Tên: SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp

Model: SM-36J

Kiểu chân: 36 PIN

Hãng SX: Molex

Dùng Cho: Servo driver, I/O signals CN1A, CN1B, CN2, CN3

Hàng tham khảo: SM-36P, SM-20J, SM-50J, SM-14L, SM-26J

Công Suất:

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet:

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: “SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp. Bán đầu zắc cắm 3M 10320; Bán đầu zắc cắm Molex 3M 10320; Bán đầu zắc cắm servo driver 36 chân 3M 10320;

Bán đầu cáp encoder, bán đầu cáp điều khiển, bán đầu cáp kết nối máy tính.

Bán cáp driver servo, bán cable driver servo

3M 10320 10120 SM-36P, SM-20J, SM-50J, SM-14L, SM-26J

Soldered type connector 3M 10120-3000VE+10320-52F0-008

Threaded type connector 3M 10120-3000VE+10320-52A0-008

3M 10126-3000PE+10326-52F0-008

MR-J2CN, MR-J2CN1, MR-CPCATCBL3M, MR-PWCNS1, MR-PWCNS2, MR-BKCN, MR-PWCNK1, MR-PWCNK2,

MOLEX SCSI-20P

MR-JCCBL2M-L, MR-JCCBL5M-L, MR-JCCBL10M-L, MR-JCCBL20M-L, MR-JCCBL30M-L, MR-JCCBL40M-L, MR-JCCBL50M-L

MR-JCCBL2M-H, MR-JCCBL5M-H, MR-JCCBL10M-H, MR-JCCBL20M-H, MR-JCCBL30M-H, MR-JCCBL40M-H, MR-JCCBL50M-H

MR-JHSCBL2M-L, MR-JHSCBL5M-L, MR-JHSCBL10M-L, MR-JHSCBL20M-L, MR-JHSCBL30M-L, MR-JHSCBL40M-L, MR-JHSCBL50M-L

MR-JHSCBL2M-H, MR-JHSCBL5M-H, MR-JHSCBL10M-H, MR-JHSCBL20M-H, MR-JHSCBL30M-H, MR-JHSCBL40M-H, MR-JHSCBL50M-H

MR-ENCBL2M-H, MR-ENCBL5M-H, MR-ENCBL10M-H, MR-ENCBL20M-H, MR-ENCBL30M-H, MR-ENCBL40M-H, MR-ENCBL50M-H

MR-J2CNM, MR-J2CNS, MR-ENCNS

1-172161-9, 170359-1, MS3106B20-29S, MS3057-12A, MS3106A20-29S, CE3057-12A-3, 10120-6000EL, 10320-3210-000, DE-9SF-N, DE-C1-J6-S6, CE05-6A22-23SD-B-BSS, CE3057-12A-2, CE05-6A24-10SD-B-BSS, CE3057-16A-2, CE05-6A24-10SD-B-BSS, CE3057-16A-2, MS3106A10SL-4S, YS010-5-8, 5559-04P-210, 5558PBT3L, 5559-06P-210, 558PBT3L

SETUP161E”


SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp

SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp


 



SM-36J Đầu cắm cáp SERVO DRIVER 36 chân loại chốt kẹp

Thứ Tư, 2 tháng 3, 2016

Tụ hóa lùn 220uF/400V 35X20 KMQ

Tên: Tụ hóa lùn 220uF/400V 35X20 KMQ

Model: 220uF/400V

Kích thước: 35X20

Hãng SX:

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: 220UF 400V, 400V180UF

Nhiệt độ: 105 độ

Dòng điện:

Điện áp:

Datasheet: 220uF/400V datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: Tụ hóa lùn 220uF/400V, 220UF 400V, 400V180UF 35X20 KMQ, SMQ, Rubycon


Tụ hóa lùn 220uF/400V 35X20 KMQ

Tụ hóa lùn 220uF/400V 35X20 KMQ



Tụ hóa lùn 220uF/400V 35X20 KMQ

Thứ Ba, 1 tháng 3, 2016

P6KE18CA Diode Zener 18V/600W

Tên: P6KE18CA Diode Zener 18V/600W

Model: P6KE18CA

Kiểu chân: DO-15

Hãng SX:

Dùng Cho:

Hàng tham khảo: 1.5KE18CA

Công Suất: 600W

Dòng điện:

Điện áp: 18V

Datasheet: P6KE18CA datasheet

Tình Trạng: Hàng mới

Tag: P6KE18CA, P6KE18A, P6KE18, 1.5KE18CA Diode Zener 18V/600W, DO-15, TVS


P6KE18CA Diode Zener 18V/600W

P6KE18CA Diode Zener 18V/600W



P6KE18CA Diode Zener 18V/600W